Wuhan Tam Trấn
Trung Quốc
Wuhan Tam Trấn Resultados mais recentes
TTG
02/11/24
15:30
Wuhan Tam Trấn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
1
3
TTG
27/10/24
15:30
Meizhou Hakka
Wuhan Tam Trấn
1
0
TTG
18/10/24
19:35
Wuhan Tam Trấn
Zhejiang Chuyên nghiệp
0
2
TTG
29/09/24
20:00
Wuhan Tam Trấn
Hà Nam Tùng Sơn Long Môn
1
0
TTG
21/09/24
19:35
Thành Đô Thái Sơn
Wuhan Tam Trấn
0
0
TTG
15/09/24
19:00
Qingdao Jonoon
Wuhan Tam Trấn
1
1
TTG
16/08/24
19:35
Hổ Thiên Tân
Wuhan Tam Trấn
1
0
TTG
10/08/24
19:35
Changchun Yatai
Wuhan Tam Trấn
2
0
TTG
03/08/24
20:00
Wuhan Tam Trấn
Tây Tạng Jiuniu
4
1
TTG
29/07/24
19:35
Wuhan Tam Trấn
Thượng Hải Thần Hoa
0
2
Wuhan Tam Trấn Lịch thi đấu
22/02/25
19:35
Đội bóng đá Thành Đô Thiên Bảo
Wuhan Tam Trấn
02/03/25
15:30
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Wuhan Tam Trấn
28/03/25
19:35
Wuhan Tam Trấn
Zhejiang Chuyên nghiệp
02/04/25
15:30
Changchun Yatai
Wuhan Tam Trấn
06/04/25
19:00
Meizhou Hakka
Wuhan Tam Trấn
12/04/25
19:35
Wuhan Tam Trấn
Vân Nam Duy Khuẩn
15/04/25
19:35
Wuhan Tam Trấn
Bắc Kinh Quốc An
19/04/25
19:00
Thượng Hải Thần Hoa
Wuhan Tam Trấn
27/04/25
19:00
Wuhan Tam Trấn
Hổ Thiên Tân
01/05/25
19:00
Hà Nam Tùng Sơn Long Môn
Wuhan Tam Trấn
Wuhan Tam Trấn Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 96:30 | 66 | 78 | |
2 | 30 | 24 | 5 | 1 | 73:20 | 53 | 77 | |
3 | 30 | 18 | 5 | 7 | 65:31 | 34 | 59 | |
4 | 30 | 16 | 8 | 6 | 65:35 | 30 | 56 | |
5 | 30 | 13 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 48 | |
6 | 30 | 12 | 6 | 12 | 44:47 | -3 | 42 | |
7 | 30 | 11 | 5 | 14 | 55:60 | -5 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 9 | 12 | 34:39 | -5 | 36 | |
9 | 30 | 8 | 8 | 14 | 46:58 | -12 | 32 | |
10 | 30 | 8 | 8 | 14 | 41:58 | -17 | 32 | |
11 | 30 | 8 | 7 | 15 | 31:44 | -13 | 31 | |
12 | 30 | 8 | 5 | 17 | 28:55 | -27 | 29 | |
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 33:57 | -24 | 29 | |
14 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29:55 | -26 | 29 | |
15 | 30 | 6 | 9 | 15 | 29:55 | -26 | 27 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 32:66 | -34 | 22 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
Wuhan Tam Trấn Biệt đội
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11
Romario
|
28 | 177 | 19 | 2 | - | 2 | - | 4 | |
26 | 188 | 20 | - | 1 | 2 | - | 11 | ||
28 | 188 | 21 | 12 | 1 | 3 | 1 | - |